中文 Trung Quốc
  • 亂花錢 繁體中文 tranditional chinese亂花錢
  • 乱花钱 简体中文 tranditional chinese乱花钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi tiêu tiền recklessly
  • để phung phí
亂花錢 乱花钱 phát âm tiếng Việt:
  • [luan4 hua1 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to spend money recklessly
  • to squander