中文 Trung Quốc
  • 亂抓 繁體中文 tranditional chinese亂抓
  • 乱抓 简体中文 tranditional chinese乱抓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để claw wildly
  • để đầu điên cuồng
  • để bắt người bừa bãi
亂抓 乱抓 phát âm tiếng Việt:
  • [luan4 zhua1]

Giải thích tiếng Anh
  • to claw wildly
  • to scratch frantically
  • to arrest people indiscriminately