中文 Trung Quốc
  • 乾脆利落 繁體中文 tranditional chinese乾脆利落
  • 干脆利落 简体中文 tranditional chinese干脆利落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của lời nói hoặc hành động) trực tiếp và hiệu quả
  • không có lừa xung quanh
乾脆利落 干脆利落 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 cui4 li4 luo5]

Giải thích tiếng Anh
  • (of speech or actions) direct and efficient
  • without fooling around