中文 Trung Quốc
  • 且聽下回分解 繁體中文 tranditional chinese且聽下回分解
  • 且听下回分解 简体中文 tranditional chinese且听下回分解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lắng nghe các chương tiếp theo cho một lời giải thích
且聽下回分解 且听下回分解 phát âm tiếng Việt:
  • [qie3 ting1 xia4 hui2 fen1 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to listen to the next chapter for an explanation