中文 Trung Quốc
  • 乶下 繁體中文 tranditional chinese乶下
  • 乶下 简体中文 tranditional chinese乶下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Polha, Hàn Quốc đặt tên trong cựu Hamgyeongdo tỉnh 咸鏡道|咸镜道 [Xian2 jing4 dao4]
乶下 乶下 phát âm tiếng Việt:
  • [Fu3 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • Polha, Korean place name in former Hamgyeongdo Province 咸鏡道|咸镜道[Xian2 jing4 dao4]