中文 Trung Quốc
乙醇
乙醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ethanol C2H5OH
giống như rượu 酒精
乙醇 乙醇 phát âm tiếng Việt:
[yi3 chun2]
Giải thích tiếng Anh
ethanol C2H5OH
same as alcohol 酒精
乙醇酸 乙醇酸
乙醚 乙醚
乙醛 乙醛
乛 乛
乜 乜
乜嘢 乜嘢