中文 Trung Quốc
  • 主軸 繁體中文 tranditional chinese主軸
  • 主轴 简体中文 tranditional chinese主轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trục
  • trục chính (trong cơ học, quang học, thực vật học vv)
  • trục chính (của động cơ)
主軸 主轴 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu3 zhou2]

Giải thích tiếng Anh
  • axis
  • principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
  • main axle (of engine)