中文 Trung Quốc- 主軸
- 主轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trục
- trục chính (trong cơ học, quang học, thực vật học vv)
- trục chính (của động cơ)
主軸 主轴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- axis
- principal axis (in mechanics, optics, botany etc)
- main axle (of engine)