中文 Trung Quốc
主席
主席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chủ tịch
Premier
Chủ tịch
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
主席 主席 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
chairperson
premier
chairman
CL:個|个[ge4],位[wei4]
主席國 主席国
主席團 主席团
主席臺 主席台
主幹網絡 主干网络
主幹網路 主干网路
主幹線 主干线