中文 Trung Quốc
丹寧
丹宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tanin (loanword)
丹寧 丹宁 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ning2]
Giải thích tiếng Anh
tannin (loanword)
丹寨 丹寨
丹寨縣 丹寨县
丹尼 丹尼
丹尼爾 丹尼尔
丹巴 丹巴
丹巴縣 丹巴县