中文 Trung Quốc
丸子
丸子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc
quả bóng
thịt viên
丸子 丸子 phát âm tiếng Việt:
[wan2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pills
balls
meatballs
丹 丹
丹佛 丹佛
丹參 丹参
丹寨 丹寨
丹寨縣 丹寨县
丹尼 丹尼