中文 Trung Quốc
中葉
中叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mid - (ví dụ như giữa thế kỷ)
giữa thời kỳ
中葉 中叶 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
mid- (e.g. mid-century)
middle period
中藥 中药
中蘇解決懸案大綱協定 中苏解决悬案大纲协定
中號 中号
中衛 中卫
中衛市 中卫市
中裝 中装