中文 Trung Quốc
中興
中兴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trỗi dậy
phục hồi
phục hồi
中興 中兴 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
resurgence
recovery
restoration
中興新村 中兴新村
中舉 中举
中英 中英
中英文對照 中英文对照
中草藥 中草药
中華 中华