中文 Trung Quốc
中肯
中肯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần thiết
apropos
中肯 中肯 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 ken3]
Giải thích tiếng Anh
pertinent
apropos
中胚層 中胚层
中脊 中脊
中臺 中台
中興新村 中兴新村
中舉 中举
中英 中英