中文 Trung Quốc
中看
中看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ chịu để mắt
Đài Loan pr. [zhong4 kan4]
中看 中看 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 kan4]
Giải thích tiếng Anh
pleasant to the eye
Taiwan pr. [zhong4 kan4]
中看不中用 中看不中用
中短債 中短债
中石化 中石化
中石油川東鑽探公司 中石油川东钻探公司
中研院 中研院
中秋 中秋