中文 Trung Quốc
中標
中标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giành chiến thắng một hồ sơ dự thầu
nhà thầu thành công
中標 中标 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
to win a tender
successful bidder
中樞 中枢
中樞神經系統 中枢神经系统
中歐 中欧
中正 中正
中正 中正
中正區 中正区