中文 Trung Quốc
中旅社
中旅社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc du lịch Dịch vụ (CTS), công ty sở hữu nhà nước du lịch
中旅社 中旅社 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 lu:3 she4]
Giải thích tiếng Anh
China Travel Service (CTS), state-owned travel company
中日 中日
中日關係 中日关系
中日韓 中日韩
中日韓越 中日韩越
中旬 中旬
中時 中时