中文 Trung Quốc
中央邦
中央邦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Central State
Uttar Pradesh, Ấn Độ ương
中央邦 中央邦 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
Central State
Uttar Pradesh, central India state
中央銀行 中央银行
中央銀行 中央银行
中央集權 中央集权
中央音樂學院 中央音乐学院
中子 中子
中子俘獲 中子俘获