中文 Trung Quốc
  • 不速之客 繁體中文 tranditional chinese不速之客
  • 不速之客 简体中文 tranditional chinese不速之客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không mời hoặc bất ngờ đánh
不速之客 不速之客 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 su4 zhi1 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • uninvited or unexpected guest