中文 Trung Quốc
  • 放不下 繁體中文 tranditional chinese放不下
  • 放不下 简体中文 tranditional chinese放不下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để không thể buông
  • là không thể ngăn chặn (làm sth)
放不下 放不下 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 bu5 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be unable to let go
  • to be unable to stop (doing sth)