中文 Trung Quốc
放不下
放不下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để không thể buông
là không thể ngăn chặn (làm sth)
放不下 放不下 phát âm tiếng Việt:
[fang4 bu5 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to let go
to be unable to stop (doing sth)
放不下心 放不下心
放之四海而皆准 放之四海而皆准
放之四海而皆準 放之四海而皆准
放任政策 放任政策
放任自流 放任自流
放低 放低