中文 Trung Quốc
攻擊線
攻击线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường phía trước
cuộc tấn công (ví dụ: bóng đá chuyển tiếp)
攻擊線 攻击线 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ji1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
the front line
the attack (e.g. football forwards)
攻滅 攻灭
攻無不克,戰無不勝 攻无不克,战无不胜
攻略 攻略
攻破 攻破
攻訐 攻讦
攻讀 攻读