中文 Trung Quốc
改樣
改样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi hoàn toàn
改樣 改样 phát âm tiếng Việt:
[gai3 yang4]
Giải thích tiếng Anh
to change completely
改正 改正
改為 改为
改版 改版
改稱 改称
改稿 改稿
改簽 改签