中文 Trung Quốc
收監
收监
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giam giữ
để đưa vào lưu ký
收監 收监 phát âm tiếng Việt:
[shou1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to imprison
to take into custody
收盤 收盘
收盤價 收盘价
收看 收看
收禮 收礼
收稅 收税
收穫 收获