中文 Trung Quốc
收效
收效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại kết quả
收效 收效 phát âm tiếng Việt:
[shou1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to yield results
收斂 收敛
收斂序列 收敛序列
收斂性 收敛性
收斂鋒芒 收敛锋芒
收方 收方
收服 收服