中文 Trung Quốc
收成
收成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hoạch
收成 收成 phát âm tiếng Việt:
[shou1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
harvest
收房 收房
收押 收押
收拾 收拾
收據 收据
收攏 收拢
收攬 收揽