中文 Trung Quốc
旗丁
旗丁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mãn Châu chân người lính
旗丁 旗丁 phát âm tiếng Việt:
[qi2 ding1]
Giải thích tiếng Anh
Manchurian foot soldier
旗下 旗下
旗人 旗人
旗兵 旗兵
旗官 旗官
旗山 旗山
旗山鎮 旗山镇