中文 Trung Quốc
  • 旋鈕 繁體中文 tranditional chinese旋鈕
  • 旋钮 简体中文 tranditional chinese旋钮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhô lên (ví dụ như xử lý hoặc radio nút)
旋鈕 旋钮 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan2 niu3]

Giải thích tiếng Anh
  • knob (e.g. handle or radio button)