中文 Trung Quốc
  • 旅居 繁體中文 tranditional chinese旅居
  • 旅居 简体中文 tranditional chinese旅居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tránh xa nhà
  • nơi cư trú ở nước ngoài
  • tạm trú
旅居 旅居 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:3 ju1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stay away from home
  • residence abroad
  • sojourn