中文 Trung Quốc
旅居
旅居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tránh xa nhà
nơi cư trú ở nước ngoài
tạm trú
旅居 旅居 phát âm tiếng Việt:
[lu:3 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to stay away from home
residence abroad
sojourn
旅居車 旅居车
旅店 旅店
旅檢 旅检
旅程 旅程
旅程表 旅程表
旅舍 旅舍