中文 Trung Quốc
旁門
旁门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa hông
旁門 旁门 phát âm tiếng Việt:
[pang2 men2]
Giải thích tiếng Anh
side door
旁門左道 旁门左道
旁鶩 旁鹜
旂 旗
旃檀 旃檀
旄 旄
旄 旄