中文 Trung Quốc
旁白
旁白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang một bên (theater)
thu âm giọng nói
tường thuật nền
旁白 旁白 phát âm tiếng Việt:
[pang2 bai2]
Giải thích tiếng Anh
aside (theater)
voice-over
background narration
旁皇 旁皇
旁系 旁系
旁聽 旁听
旁若無人 旁若无人
旁觀 旁观
旁觀者 旁观者