中文 Trung Quốc
施瓦布
施瓦布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Schwab (tên)
施瓦布 施瓦布 phát âm tiếng Việt:
[Shi1 wa3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Schwab (name)
施瓦辛格 施瓦辛格
施用 施用
施甸 施甸
施禮 施礼
施秉 施秉
施秉縣 施秉县