中文 Trung Quốc
  • 於焉 繁體中文 tranditional chinese於焉
  • 于焉 简体中文 tranditional chinese于焉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cổ điển) xem 於是|于是 [yu2 shi4]
於焉 于焉 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 yan1]

Giải thích tiếng Anh
  • (classical) see 於是|于是[yu2 shi4]