中文 Trung Quốc
方頂
方顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vuông mái nhà
方頂 方顶 phát âm tiếng Việt:
[fang1 ding3]
Giải thích tiếng Anh
square roof
方頭 方头
方頭括號 方头括号
方頭螺帽 方头螺帽
於 於
於 於
於事無補 于事无补