中文 Trung Quốc
方物
方物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản xuất tại địa phương
Các sản phẩm địa phương (với tính năng đặc biệt của Thổ dân)
方物 方物 phát âm tiếng Việt:
[fang1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
produced locally
local product (with distinctive native features)
方知 方知
方程 方程
方程式 方程式
方策 方策
方糖 方糖
方能 方能