中文 Trung Quốc
方括號
方括号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu ngoặc vuông]
方括號 方括号 phát âm tiếng Việt:
[fang1 kuo4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
square brackets [ ]
方文山 方文山
方方正正 方方正正
方方面面 方方面面
方根 方根
方格 方格
方格紙 方格纸