中文 Trung Quốc
斷崖
断崖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách đá dốc đứng
vách đá
vách
斷崖 断崖 phát âm tiếng Việt:
[duan4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
steep cliff
crag
precipice
斷弦 断弦
斷想 断想
斷斷續續 断断续续
斷橋 断桥
斷檔 断档
斷氣 断气