中文 Trung Quốc
新郎
新郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị hôn phu
chú rể
新郎 新郎 phát âm tiếng Việt:
[xin1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
bridegroom
groom
新都 新都
新都區 新都区
新都橋 新都桥
新鄉 新乡
新鄉地區 新乡地区
新鄉市 新乡市