中文 Trung Quốc
新豐縣
新丰县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận tín ở Thiều quan 韶關|韶关 [Shao2 guan1], Guangdong
新豐縣 新丰县 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 feng1 Xian4]
Giải thích tiếng Anh
Xinfeng County in Shaoguan 韶關|韶关[Shao2 guan1], Guangdong
新豐鄉 新丰乡
新貴 新贵
新賓滿族自治縣 新宾满族自治县
新軍 新军
新農合 新农合
新近 新近