中文 Trung Quốc
新聞組
新闻组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm tin
新聞組 新闻组 phát âm tiếng Việt:
[xin1 wen2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
newsgroup
新聞網 新闻网
新聞自由 新闻自由
新聞處 新闻处
新聞週刊 新闻周刊
新興 新兴
新興 新兴