中文 Trung Quốc
新紀元
新纪元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
New Age (di chuyển)
新紀元 新纪元 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 ji4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
New Age (movement)
新紀元 新纪元
新約 新约
新約全書 新约全书
新絳縣 新绛县
新縣 新县
新罕布什爾 新罕布什尔