中文 Trung Quốc
支前
支前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hỗ trợ phía trước (quân sự)
支前 支前 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to support the front (military)
支努干 支努干
支原體 支原体
支原體肺炎 支原体肺炎
支吾 支吾
支吾 支吾
支吾其詞 支吾其词