中文 Trung Quốc
新春
新春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự khởi đầu của mùa xuân
10 hay 20 ngày sau lunar New Year's Day
新春 新春 phát âm tiếng Việt:
[xin1 chun1]
Giải thích tiếng Anh
the beginning of Spring
the 10 or 20 days following the lunar New Year's Day
新春佳節 新春佳节
新時代 新时代
新晃 新晃
新晃縣 新晃县
新曆 新历
新會 新会