中文 Trung Quốc
新建
新建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xinjian quận ở Nanchang 南昌, Jiangxi
mới xây dựng
mới xây
新建 新建 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
new construction
newly built
新建縣 新建县
新式 新式
新式拚法 新式拚法
新思想 新思想
新愁舊恨 新愁旧恨
新意 新意