中文 Trung Quốc
新土
新土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi đào lên trái đất
新土 新土 phát âm tiếng Việt:
[xin1 tu3]
Giải thích tiếng Anh
freshly dug up earth
新型 新型
新型農村合作醫療 新型农村合作医疗
新城 新城
新城病 新城病
新城縣 新城县
新城鄉 新城乡