中文 Trung Quốc
新喀里多尼亞
新喀里多尼亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
New Caledonia
新喀里多尼亞 新喀里多尼亚 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 Ka1 li3 duo1 ni2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
New Caledonia
新四軍 新四军
新園 新园
新園鄉 新园乡
新型 新型
新型農村合作醫療 新型农村合作医疗
新城 新城