中文 Trung Quốc
新台幣
新台币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan mới dollar (NTD)
新台幣 新台币 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 tai2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
New Taiwan dollar (NTD)
新和 新和
新和縣 新和县
新唐書 新唐书
新四軍 新四军
新園 新园
新園鄉 新园乡