中文 Trung Quốc
斯芬克斯
斯芬克斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân sư (huyền thoại).
斯芬克斯 斯芬克斯 phát âm tiếng Việt:
[si1 fen1 ke4 si1]
Giải thích tiếng Anh
sphinx (myth.)
斯萊特林 斯莱特林
斯蒂文 斯蒂文
斯蒂文森 斯蒂文森
斯蒂芬·哈珀 斯蒂芬·哈珀
斯諾 斯诺
斯諾克 斯诺克