中文 Trung Quốc
斯坦利
斯坦利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stanley (tên)
斯坦利 斯坦利 phát âm tiếng Việt:
[Si1 tan3 li4]
Giải thích tiếng Anh
Stanley (name)
斯坦因 斯坦因
斯坦福 斯坦福
斯坦福·萊佛士 斯坦福·莱佛士
斯坦貝克 斯坦贝克
斯坦頓 斯坦顿
斯堪的納維亞 斯堪的纳维亚