中文 Trung Quốc
斯佩羅
斯佩罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tôi hy vọng (họ người)
斯佩羅 斯佩罗 phát âm tiếng Việt:
[Si1 pei4 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Spero (surname)
斯佩耳特小麥 斯佩耳特小麦
斯克里亞賓 斯克里亚宾
斯卡伯勒礁 斯卡伯勒礁
斯哥特 斯哥特
斯圖加特 斯图加特
斯坦佛 斯坦佛