中文 Trung Quốc
料酒
料酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu rượu vang
料酒 料酒 phát âm tiếng Việt:
[liao4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
cooking wine
料頭 料头
料頭兒 料头儿
斚 斚
斜 斜
斜交 斜交
斜倚 斜倚