中文 Trung Quốc
料定
料定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhất định
để biết chắc chắn
料定 料定 phát âm tiếng Việt:
[liao4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
certain
to know for sure
料峭 料峭
料度 料度
料想 料想
料斗 料斗
料理 料理
料理店 料理店